Kích thước xe nâng là một trong những thông số cơ bản nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp đưa ra lựa chọn sản phẩm chính xác nhất. Kích thước dòng xe này rất đa dạng, do đó không phải ai cũng có thể nắm rõ. Để tránh được sự nhầm lẫn khi mua, bạn sẽ cần tìm hiểu trước các thông số kỹ thuật xe. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp đến bạn chuẩn kích thước và thông số kỹ thuật của các dòng xe nâng hiện nay.
Kích thước xe nâng thông dụng gồm các thông số nào?
Thông số kích thước xe nâng cơ bản
Thông số kích thước là yếu tố không thể bỏ qua khi chọn mua xe nâng hàng hóa các loại. Các dòng xe nâng rất đa dạng về kiểu dáng, thiết kế, công năng vận hành,… nhưng nhìn chung sẽ có các thông số cơ bản sau.
Chiều cao trung bình của xe nâng (overall height)
Chiều cao trung bình xe nâng (overall height) được tính từ mặt sàn đến điểm cao nhất khi trụ nâng đã mở tối đa. Thông thường, điểm cao nhất là trụ nâng hoặc mui xe.
Chiều cao trung bình xe nâng hàng
Đây được xem là một trong những thông số xe nâng quan trọng nhất. Bởi nó sẽ giúp bạn xác định được mẫu xe nâng này có thích hợp sử dụng cho container hàng hoặc ra/vào cửa kho dễ dàng không. Nhờ vậy, có thể tránh mắc lỗi kích thước xe nâng quá lớn, không phù hợp sử dụng trong thực tế.
Chiều dài trung bình của xe nâng (Over length)
Chiều dài trung bình của xe nâng (Over length) được tính từ khung sau xe đến chóp đầu càng nâng. Thông số này sẽ giúp bạn xác định được khoảng cách tối thiểu mà một thiết bị xe nâng có thể di chuyển thoải mái, không bị vướng mắc trong quá trình hoạt động.
Chiều rộng trung bình của xe (Overall width)
Chiều rộng xe trung bình (Overall width) có thể được tính bằng nhiều cách. Đó có thể là khoảng cách giữa 2 mép ngoài các bánh xe hoặc giữa 2 mép ngoài của vỏ xe, hoặc cũng có thể tính theo chiều rộng của hệ thống giàn nâng.
Vì sao cần phải tìm hiểu kích thước xe nâng trước khi mua?
Kích thước xe nâng được xem là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn ra quyết định chọn mua một thiết bị xe nâng. Nhờ vào thông số này, bạn mới có thể xác định kích thước xe có phù hợp sử dụng cho lối đi của nhà xưởng, kho bãi hay không? Kích thước xe nâng còn ảnh hưởng đến khả năng vận hành trong từng điều kiện kho bãi khác nhau.
Cần xác định thông số kích thước xe có phù hợp sử dụng cho kho hàng
Nắm rõ thông số xe nâng cũng là cơ sở để bạn đưa ra phương án lựa chọn mẫu xe nâng thích hợp với nhu cầu sử dụng, loại hàng hóa, khả năng tài chính,… hiện có. Thông thường, bạn sẽ cần quan tâm đến các thông số cơ bản đã đề cập ở trên, đó là: chiều rộng, chiều dài, chiều cao xe nâng. Từ đó, tính toán chính xác chiều rộng lối đi kho bãi để thiết bị di chuyển thuận lợi.
Tìm hiểu các thông số kỹ thuật của xe nâng
Xe nâng hàng là loại thiết bị có rất nhiều thông số kỹ thuật khác nhau. Bạn nên tìm hiểu kỹ các thông số này để có được phương án lựa chọn phù hợp nhất!
Tải trọng của xe nâng (Load capacity)
Tải trọng xe nâng (Load Capacity) là thông số cơ bản của một chiếc xe nâng hàng. Đây chính là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe nâng có thể nâng hạ, vận chuyển. Cần lưu ý, càng lên cao thì tải trọng xe càng giảm dần.
Tải trọng xe nâng là khối lượng hàng hóa tối đa xe có thể nâng hạ
Ví dụ: Nếu tải trọng xe nâng là 2 tấn, đồng nghĩa với việc dòng xe này có khả năng nâng hạ, bốc dỡ khối lượng hàng có trọng lượng tối đa là 2 tấn.
Trọng tâm tải (Load center)
Trọng tâm tải (Load Center) là thông số chỉ khoảng cách giữa trọng tâm của xe nâng và hàng hóa. Người vận hành cần có hiểu biết về thông số trọng tâm tải cũng như cách tính tâm tải xe nâng để có phương án bốc dỡ hàng hóa đúng quy cách, an toàn.
Trọng tâm tải (Load center)
Chiều cao nâng của xe (Lift height)
Chiều cao nâng (Lift height) là khoảng cách giữa mặt đất và mép trên của càng xe. Tùy thuộc vào loại hàng hóa và mục đích sử dụng xe nâng mà bạn có thể chọn dòng xe có chiều cao nâng phù hợp.
Ví dụ: Với nhu cầu đưa hàng hóa lên các giá, kệ cao thì bạn nên lựa chọn dòng xe có chiều cao nâng 3 – 4m.
Chiều cao nâng tự do của xe (Free lift)
Chiều cao nâng tự do là khoảng cách tính từ mặt đất lên tới điểm cao nhất của càng nâng. Đây là chiều cao tối đa có thể nâng càng mà không thay đổi chiều cao cột nâng. Hiện nay có 2 loại thông số chiều cao nâng tự do: chiều cao nâng tự do hạn chế và chiều cao nâng tự do hoàn toàn.
Kiểu lái xe (Operator position)
Các dòng xe nâng hiện nay được thiết kế với đa dạng kiểu dáng. Trong đó thông dụng nhất là 2 kiểu vận hành: xe nâng đứng lái và xe nâng ngồi lái. Hai hình thức lái xe này áp dụng cho tất cả các dòng xe: xe nâng điện, xe nâng chạy dầu, xe nâng xăng/gas,…
Kiểu xe nâng đứng lái và ngồi lái
Độ nghiêng của thanh nâng (Tilt angle)
Tilt angle – Độ nghiêng thanh nâng là thông số chỉ góc đo của thanh nâng khi được đặt theo phương thẳng so với khi chúng ngả về trước hoặc sau.
Độ dài từ đuôi xe đến mặt càng (Length to face fork)
Length to face fork là thuật ngữ chỉ chiều dài từ đuôi xe đến mặt càng. Thông số này giúp bạn xác định được chiều dài của xe nâng trong thực tế là bao nhiêu.
Bán kính chuyển hướng (Turning radius)
Bán kính chuyển hướng là yếu tố cần được chú trọng khi chọn mua xe nâng. Turning radius là thông số chỉ bán kính được tạo ra khi xe đánh hết bánh lái và quay đầu. Nhờ thông số này mà doanh nghiệp có thể tính được diện tích kho bãi phù hợp để xe vận hành, người điều khiển cũng có thể đo lường được đường và hàng hóa khi vận chuyển.
Bán kính chuyển hướng xe nâng
Chiều rộng đường cho xe nâng quay ở góc 90 độ (Right aisle stacking width)
Chiều rộng đường cho xe nâng quay góc 90o là chiều rộng tối thiểu để xe đang thực hiện di chuyển tiến hoặc lùi có thể quay góc 90o sang bên trái hoặc bên phải. Dựa vào thông số này để tính toán cẩn thận các góc quay xe để tránh va quẹt giữa xe và các kệ hàng.
Khoảng cách gầm xe (Ground clearance)
Khoảng cách gầm xe là khoảng cách từ gầm xe xuống mặt đất. Nhờ vào thông số này mà bạn có thể xác định khả năng di chuyển của xe qua các bề mặt đường gồ ghề hay có vật cản.
Chiều cao của xe khi thanh nâng hạ thấp nhất (Mast lowered height)
Chiều cao xe khi thanh nâng hạ thấp nhất (Mast lowered height) là khoảng cách từ mặt sàn đến đỉnh khung nâng khi được hạ xuống thấp nhất. Thông số này đặc biệt quan trọng trong trường hợp xe nâng cần di chuyển qua các không gian hạn chế như cửa ra vào.
Chiều cao của xe khi thanh nâng lên cao nhất (Mast extended height)
Chiều cao xe khi thanh nâng cao nhất cho biết khả năng chạm trần của từng loại xe nâng khi càng nâng ở mức tối đa.
Chiều cao xe khi thanh nâng lên cao nhất
Chiều cao giá đỡ càng (Backrest height)
Chiều cao giá đỡ càng chỉ khả năng đỡ hàng trên cao của xe nâng là bao nhiêu mét. Nếu chiều cao đỡ hàng của xe nâng là 2 mét thì xe có thể nâng hạ hàng hóa tại chiều cao là 2m. Đây chính là thông số xe nâng quan trọng để phục vụ cho việc xếp hàng hóa trên cao cũng như di chuyển hàng.
Độ mở càng (Fork spread)
Độ mở càng (tiếng Anh là Fork spread) là khoảng cách nhỏ nhất và lớn nhất của càng nâng hàng khi người điều khiển thao tác đẩy hoặc thu nó lại.
Lực kéo tối đa (Max Drawbar Pull)
Lực kéo tối đa là khả năng hay mức kéo hàng hóa tối đa mà thiết bị thực hiện được. Thông số Max Drawbar Pull tương đối quan trọng với các trường hợp sử dụng xe nâng nhằm mục đích kéo đẩy các container.
Hệ thống nâng tự động khóa an toàn (Auto-lock suspension system)
Hệ thống xe nâng tự động khóa an toàn là hệ thống tự động kích hoạt bảo vệ xe nâng khi người lái không sử dụng. Lúc này, chức năng di chuyển của xe sẽ được tự động khóa đồng thời phát ra báo động để cảnh báo những người xung quanh, tránh các sự cố đáng tiếc.
Khả năng xe leo dốc (Grade ability)
Khả năng leo dốc của xe nâng được dùng để chỉ độ cao dốc tối đa mà thiết bị có thể leo lên khi đang nâng hoặc không nâng hàng hóa.
Một vài mẫu xe nâng hàng có khả năng leo dốc
Tốc độ di chuyển (Travel speed)
Tốc độ di chuyển dùng để chỉ vận tốc của xe khi đang nâng hoặc không nâng hàng hóa. Thông thường, tốc độ di chuyển của xe nâng khá chậm để đảm bảo an toàn khi vận chuyển trong môi trường kho bãi.
Một số kích thước xe nâng
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều dòng xe nâng hàng với kích thước xe nâng đa dạng. Nếu làm việc trong điều kiện ngoài trời, kích thước chắn hẳn không phải là mối quan tâm quá lớn. Tuy nhiên, trường hợp xe hoạt động trong môi trường nhà xưởng, kho bãi, chắc chắn rằng sẽ cần cân nhắc lựa chọn dựa trên thông số xe nâng chính xác.
Kích thước xe nâng điện thông thường sẽ nhỏ hơn so với các loại xe nâng dầu hay chạy xăng/gas. Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước xe nâng hàng các loại thông dụng trên thị trường hiện nay.
LOẠI XE NÂNG | KÍCH THƯỚC |
Xe nâng điện 1.5 tấn | 3530 x 1150 x 1995mm |
Xe nâng điện 2 tấn | 3600 x 1150 x 1995 mm |
Xe nâng điện 2.5 tấn | 3600 x 1150 x 1995 mm |
Xe nâng dầu 1.5 tấn | 3530 x 1150 x 1995 mm |
Xe nâng dầu 2 tấn | 3600 x 1150 x 1995 mm |
Xe nâng dầu 2.5 tấn | 3600 x 1150 x 1995 mm |
Xe nâng dầu 3 tấn | 3775 x 1225 x 2140 mm |
Xe nâng dầu 3.5 tấn | 3830 x 1285 x 2140 mm |
Xe nâng dầu 5 tấn | 4675 x 1995 x 2450 mm |
Xe nâng dầu 7 tấn | 4810 x 1995 x 2450 mm |
Xe nâng dầu 10 tấn | 5475 x 2245 x 2560 mm |
Lời kết
Bài viết trên đây chúng tôi đã cung cấp đến bạn những thông số kích thước xe nâng cơ bản cũng như cách xác định những thông số này. Hy vọng với chia sẻ trên đây, bạn đã có thể tính toán và đưa ra phương án lựa chọn xe nâng phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tế của doanh nghiệp mình.