XÍCH XE NÂNG NHƯ : BL423, BL434, BL446, BL523, BL534, BL546, BL623, BL634, BL646, BL823, BL834, BL846, BL1023, BL1034, BL1046, BL1123, BL1134, BL1146, BL1423, BL1434, BL1446, BL1623, BL1634, BL1646, BL2022, BL2023, BL2044, BL2046, BL2066
XÍCH XE NÂNG AL422, AL444, AL466, AL522, AL544, AL566, AL622, AL644, AL666, AL822, AL844
XÍCH XE NÂNG TCM, Toyota, Nissan, Komatsu, Mitsubishi, Hyster, Clark, Crown, Jungheinrich, Linde, Still, Nichiyu, Caterpillar, Kalmar…
x4 – Bước xích 15.875 mm
XÍCH XE NÂNGBL546 – Số lá: 4×6 – Bước xích 15.875 mm
XÍCH XE NÂNGBL623 – Số lá: 2×3 – Bước xích 19.05 mm
XÍCH XE NÂNGBL634 – Số lá: 3×4 – Bước xích 19.05 mm
XÍCH XE NÂNGBL646 – Số lá: 4×6 – Bước xích 19.05 mm
XÍCH XE NÂNGBL823 – Số lá: 2×3 – Bước xích 25.40 mm
XÍCH XE NÂNGBL834 – Số lá: 3×4 – Bước xích 25.40 mm
XÍCH XE NÂNGBL846 – Số lá: 4×6 – Bước xích 25.40 mm
XÍCH XE NÂNGBL1023 – Số lá: 2×3 – Bước xích 31.75 mm
XÍCH XE NÂNGBL1034 – Số lá: 3×4 – Bước xích 31.75 mm
XÍCH XE NÂNGBL1046 – Số lá: 4×6 – Bước xích 31.75 mm
XÍCH XE NÂNGBL1223 – Số lá: 2×3 – Bước xích 38.10 mm
XÍCH XE NÂNGBL1234 – Số lá: 3×4 – Bước xích 38.10 mm
XÍCH XE NÂNGBL1246 – Số lá: 4×6 – Bước xích 38.10 mm
XÍCH XE NÂNGBL1423 – Số lá: 2×3 – Bước xích 44.45 mm
XÍCH XE NÂNGBL1434 – Số lá: 3×4 – Bước xích 44.45 mm
XÍCH XE NÂNGBL1446 – Số lá: 4×6 – Bước xích 44.45 mm
XÍCH XE NÂNGBL1623 – Số lá: 2×3 – Bước xích 50.80 mm
XÍCH XE NÂNGBL1634 – Số lá: 3×4 – Bước xích 50.80 mm
XÍCH XE NÂNGBL1646 – Số lá: 4×6 – Bước xích 50.80 mm
#xenang #phutungxenang #muabanxenang #chothuexenang #suachuaxenang #binhacquyxenang #xenangtay #xenangquasudung
Hãy là người đầu tiên nhận xét “XÍCH XE NÂNG”